🌟 숨이 꺼지다
🗣️ 숨이 꺼지다 @ Ví dụ cụ thể
- 숨이 꺼지다. [꺼지다]
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82)